DANH SÁCH CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
SỞ Y TẾ YÊN BÁI
BỆNH VIỆN TÂM THẦN DANH SÁCH CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ
STT | Mã nhân viên | Họ và tên | Văn bằng chuyên môn | Phạm vi hành nghề | Số CCHN | Ngày cấp | Thời gian làm việc | Thời gian làm việc theo ngày trong tuần | Thời gian làm việc trong ngày | Khoa, bộ phận | Chứng chỉ khác | Chức danh | Mã cơ sở KCB |
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | 000999 | Mai Long Sơn | 3 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 000999/YB-CCHN | 15/10/2014 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Siêu âm tổng quát KTT xuyên sọ | Giám đốc | 15107 |
2 | 000616 | Vũ Hoài Anh | 3 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | 000616/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Lưu huyết. Điện não; Siêu âm TQ; KTT xuyên sọ | Phó giám đốc | 15107 |
3 | 002949 | Phùng Trung Quân | 4 | Khám chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa ngoại. | 002949/YB-CCHN | 23/5/2017 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Siêu âm tổng quát; Siêu âm Dopple; Điện não; LHN; KTT xuyên sọ | Phó giám đốc | 15107 |
4 | 000612 | Nguyễn Long Thăng | 1 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | 000612/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | KKT xuyên sọ | Bác sỹ điều trị | 15107 |
5 | 000627 | Nguyễn Thị Thủy | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000627/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Điều dưỡng | 15107 | |
6 | 000638 | Dương Thị Bảo Ngọc | 2 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000638/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Test tâm lý | Điều dưỡng | 15107 |
7 | 002625 | Đinh Thị Thu | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 002625/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
8 | 000617 | Nguyễn Kim Thắng | 5 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần. | 000617/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điện cơ; Điện não; Lưu huyết; KTT xuyên sọ | Trưởng khoa | 15107 |
9 | 000614 | Đỗ Thị Cẩm Linh | 5 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | 000614/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Lưu huyết. Điện não; Test tâm lý; KTT xuyên sọ; Siêu âm TQ | Bác sỹ điều trị | 15107 |
10 | 000641 | Lò Thị Tuyền | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000641/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
11 | 000361 | Ninh Thị Thắm | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000361/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
12 | 000636 | Nguyễn Thị Bích Hiền | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000636/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | PT Điều dưỡng BV | 15107 | ||
13 | 000629 | Vũ Vương Hiếu | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000629/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Ghi điện não; Ghi Lưu huyết não | Điều dưỡng | 15107 |
14 | 000966 | Phạm Thị Minh Văn | 12 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | 000611/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Siêu âm Doppler; Điện não; LHN; Siêu âm tổng quát; KTT xuyên sọ | Trưởng khoa | 15107 |
15 | 003445 | Phùng Thị Lệ | 2 | Khám chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | 003445/YB-CCHN | 06/05/2019 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Bác sỹ điều trị | 15107 | |
16 | 000639 | Đỗ Thị Hồng Thủy | 2 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000639/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng trưởng khoa | 15107 | |
17 | 0002369 | Vũ Huyền Trang | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 0002369/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Điều dưỡng | 15107 | |
18 | 000634 | Triệu Văn Thiết | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000634/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Ghi điện não; Ghi Lưu huyết não | Điều dưỡng | 15107 |
19 | 000624 | Hoàng Văn Ngọc | 1 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000624/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
20 | 000635 | Đinh Ngọc Nga | 1 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000635/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
21 | 000630 | Hoàng Thị Huyền | 1 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000630/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
22 | 000618 | Nguyễn Kim Anh | 5 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần, điện não đồ, lưu huyết não | 000618/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Điện não; Lưu huyết; Cai nghiện ma túy; KKT xuyên sọ | Trưởng khoa | 15107 |
23 | 000565 | Phùng Thị Hiền | 4 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần. | 000565/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Điện não; Lưu huyết; Điện tim; KKT xuyên sọ | Trưởng khoa | 15107 |
24 | 000644 | Tống Thị Thúy | 4 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | 000644/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Siêu âm Doppler; Lưu huyết; Điện não; Siêu âm TQ; KTT xuyên sọ | Phó khoa | 15107 |
25 | 000633 | Hoàng Thị Minh Loan | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000633/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Ghi điện não; Lưu huyết | Điều dưỡng trưởng khoa | 15107 |
26 | 000632 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000632/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Ghi điện não; Lưu huyết | Điều dưỡng | 15107 |
27 | 000622 | Trần Thị Bích Ngọc | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000622/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Ghi điện não; Lưu huyết | Điều dưỡng | 15107 |
28 | 000623 | Hà Thị Minh Hằng | 1 | Thực hiện chức trách, nhiệm vụ theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000623/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Điều dưỡng | 15107 | |
29 | 000626 | Lê Thị Thanh Hương | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000626/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K15 | Điều dưỡng | 15107 | |
30 | 000615 | Lê Tùng Sơn | 4 | Khám chữa bệnh chuyên khoa tâm thần. | 000615/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K47 | Bôi dưỡng CM Xét nghiệm; Điện não; Lưu huyết; KTT xuyên sọ | Bác sỹ điều trị-XN | 15107 |
31 | 000634 | Nguyễn Diệu Huyền | 3 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000634/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Điện tim; KTV XN huyết học, hóa sinh; KTT xuyên sọ | Điều dưỡng | 15107 |
32 | 000642 | Nguyễn Thị Nga | 2 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 000642/YB-CCHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K47 | KTV xét nghiệm | KTV XN | 15107 |
33 | 000612 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2 | Thực hiện chức trách nhiệm, vụ theo theo quy định ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 000612/YB-VVHN | 12/04/2013 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K39 | Ghi điện não; Ghi Lưu huyết não; KTT xuyên sọ | Điều dưỡng | 15107 |
34 | 003920 | Đỗ Kim Phượng | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh tâm thần | 003920/YB-CCHN | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K01 | Điện tim; Siêu âm Doppler; KTT xuyên sọ | Bác sĩ | 15107 | |
35 | 002956 | Nguyễn Thị Hạnh | 4 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 002956/YB-CCHN | 23/5/2017 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | K47 | KT xét nghiệm | Bác sĩ | 15107 |
36 | 256 | Triệu Thị Kim Sơn | 1 | Hành nghề dược | 256/CCHN-D-SYT-YB | 26/11/2019 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | Dược sỹ | 15107 | ||
37 | 406 | Đặng Thị Nguyệt Tú | 1 | Hành nghề dược | 406/QĐ-SYT | 13/7/2020 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | Dược sỹ | 15107 | ||
38 | 0582 | Đặng Thị Thu Hương | 1 | Hành nghề dược | 0582/YB-CCHND | 12/05/2016 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | Dược sỹ | 15107 | ||
39 | 517 | Phạm Thị Huyền | 1 | Hành nghề dược | 517/QĐ-SYT | 24/7/2019 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | Dược sỹ | 15107 | ||
40 | 0291 | Nguyễn Khánh Tùng | 1 | Hành nghề dược | 0291/YB-CCHND | 12/01/2014 | Toàn thời gian | 2,3,4,5,6 | 0700-1630 | Dược sỹ | 15107 |