GIÁ CÁC THUỐC HIỆN CÓ TRONG BỆNH VIỆN
GIÁ CÁC THUỐC HIỆN CÓ TRONG BỆNH VIỆN
Số TT |
Tên thuốc - nồng độ, hàm lượng |
Đơn vị |
Đơn giá |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
Danotan 100mg/ml |
Ống |
10.500 |
2 |
Phenobarbital 100mg |
Viên |
228 |
3 |
Garnotal 10mg |
Viên |
126 |
4 |
Diazepam-hameln 10mg/2ml |
Ống |
7.720 |
5 |
Seduxen 5mg |
Viên |
641 |
6 |
Atropin sulfat 0,25mg |
Ống |
480 |
7 |
Dalekine 200mg |
Viên |
1.178 |
8 |
Depakine 200mg |
Viên |
2.479 |
9 |
Depakine 200mg/ml |
Chai |
80.696 |
10 |
Depakine chrono 500mg |
Viên |
6.972 |
11 |
Encorate Chrono 500mg |
Viên |
2.700 |
12 |
Augmentin BD 625mg |
Viên |
11.936 |
13 |
Zinnat 500mg |
Viên |
22.130 |
14 |
Debomin (10mg+940mg) |
Viên |
2.600 |
15 |
Vitamin B1 100mg/ml |
Ống |
600 |
16 |
Solu-Medrol 40mg |
Lọ |
33.100 |
17 |
Glucose 5% 500ml |
Chai |
8.295 |
18 |
Natri clorid 0,9% 500ml |
Chai |
8.715 |
19 |
Ringer lactate 500ml |
Chai |
8.820 |
20 |
Aminazin 25mg |
Viên |
75 |
21 |
Amitriptylin 25mg |
Viên |
184 |
22 |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
Viên |
2.200 |
23 |
Apharmarin 5mg |
Viên |
273 |
24 |
Auroliza 30mg |
Viên |
5.691 |
25 |
Cetampir 800mg |
Viên |
1.190 |
26 |
Clealine 50mg |
Viên |
8.610 |
27 |
Coversyl 5mg |
Viên |
5.650 |
28 |
Danapha-Trihex 2mg |
Viên |
180 |
29 |
Dogtapine 50mg |
Viên |
112 |
30 |
Fluzinstad 5mg |
Viên |
1.000 |
31 |
Haloperidol 1,5mg |
Viên |
94 |
32 |
Levomepromazin 25mg |
Viên |
598 |
33 |
Lipitor 10mg |
Viên |
15.941 |
34 |
Maxxneuro 75mg |
Viên |
1.638 |
35 |
Mezapentin 600mg |
Viên |
1.995 |
36 |
Mezavitin (20+40)mg |
Viên |
4.473 |
37 |
Mirzaten 30mg |
Viên |
14.500 |
38 |
Mirtaz 15mg |
Viên |
4.400 |
39 |
Olanxol 10mg |
Viên |
2.478 |
40 |
Olmed 5mg |
Viên |
3.799 |
41 |
Partamol Tab 500mg |
Viên |
480 |
42 |
Pectaril 5mg |
Viên |
1.575 |
43 |
Phenytoin 100mg |
Viên |
277 |
44 |
Plavix 75mg |
Viên |
20.828 |
45 |
Rileptid 1mg |
Viên |
3.000 |
46 |
Risdontab 2mg |
Viên |
2.310 |
47 |
Sulpirid 200mg |
Viên |
890 |
48 |
Surmenalit 200mg |
Viên |
2.600 |
49 |
Synapain 75mg |
Viên |
5.000 |
50 |
Syndopa 275mg |
Viên |
3.450 |
51 |
Tanganil 500mg |
Viên |
4.612 |
52 |
Telzid 80/12.5mg |
Viên |
3.790 |
53 |
Tisercin 25mg |
Viên |
1.296 |
54 |
Ursoliv 250mg |
Viên |
8.500 |
55 |
Vinpocetin 10mg |
Viên |
1.323 |
56 |
Adrenalin 1mg/ml |
Ống |
1.930 |
57 |
Aminazin 1,25% |
Ống |
1.249 |
58 |
Aminazin 1,25% 25mg/2ml |
Ống |
1.050 |
59 |
Bidilucil 250mg |
Lọ |
44.747 |
60 |
Dimedrol 10mg/1ml |
Ống |
550 |
61 |
Dimedrol 10mg/1ml |
Ống |
510 |
62 |
Dimedrol 10mg/ml |
Ống |
567 |
63 |
Haloperidol 5mg/ml |
Ống |
1.750 |
64 |
Quibay 1g/5ml |
Ống |
9.500 |
65 |
An thần |
Viên |
1.995 |
66 |
Bình can ACP (2g+1g+2g) |
Viên |
1.365 |
67 |
Bổ gan P/H |
Viên |
510 |
68 |
Hoạt huyết thông mạch P/H |
Viên |
700 |
69 |
H'tiên- Yba 125ml |
Chai |
37.000 |
70 |
Tioga |
Viên |
900 |
71 |
Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood |
Viên |
2.100 |
|
Cộng khoản: 71 khoản |
|